--

lởm chởm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lởm chởm

+ adj  

  • bristling; brushy
    • râu lởm chởm
      bristling moustache. rough; rugged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lởm chởm"
Lượt xem: 549